Có 1 kết quả:

外泄 wài xiè ㄨㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/1

wài xiè ㄨㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to leak (usually secret information)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0